1. “Xin chào” trong tiếng Trung là gì?
1.1. Cách chào phổ biến nhất
👉 你好 (Nǐ hǎo) = Xin chào
-
你 (Nǐ): bạn – dùng với bạn bè, đồng nghiệp, người cùng tuổi.
-
好 (hǎo): tốt, khỏe.
Ví dụ:
你好!我叫 Lan。
Nǐ hǎo! Wǒ jiào Lan.
→ Xin chào! Tôi tên là Lan.
1.2. Cách chào trang trọng
👉 您好 (Nín hǎo) = Xin chào (lịch sự, kính trọng)
-
Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng.
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa | Ngữ cảnh |
你好 | Nǐ hǎo | Xin chào | Thân mật, xã giao |
您好 | Nín hǎo | Xin chào ông/bà/ngài | Trang trọng, lịch sự |
2. Cách viết chữ “Xin chào” trong tiếng Trung
2.1. Chữ 你 (Nǐ)
-
7 nét, gồm bộ Nhân đứng 亻+ bộ Mịch 冖 + bộ Tiểu 小.
-
Nghĩa: Bạn.
2.2. Chữ 好 (Hǎo)
-
6 nét, gồm bộ Nữ 女 + bộ Tử 子.
-
Nghĩa: Tốt, khỏe.
Chữ Nét Cấu tạo Nghĩa 你 7 亻+冖+小 Bạn 好 6 女+子 Tốt, khỏe
3. Các cách chào hỏi tiếng Trung thông dụng
3.1. Câu chào thông thường
Công thức: Đại từ nhân xưng + 好
Câu | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
你好 | Nǐ hǎo | Xin chào |
你们好 | Nǐmen hǎo | Chào các bạn |
老师好 | Lǎoshī hǎo | Em chào thầy/cô |
同学们好 | Tóngxuémen hǎo | Chào các em |
大家好 | Dàjiā hǎo | Chào mọi người |
3.2. Câu chào theo đối tượng cụ thể
Công thức: Tên + 你好/您好
Câu | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
小王,你好! | Xiǎowáng, nǐ hǎo! | Tiểu Vương, chào bạn! |
周经理,你好! | Zhōu jīnglǐ, nǐ hǎo! | Chào giám đốc Châu! |
3.3. Câu chào trang trọng
Câu | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
爷爷,您好! | Yéye, nín hǎo! | Cháu chào ông ạ |
奶奶,您好! | Nǎinai, nín hǎo! | Cháu chào bà ạ |
马教授,您好! | Mǎ jiàoshòu, nín hǎo! | Chào giáo sư Mã |
3.4. Câu chào theo thời gian
Câu | Pinyin | Nghĩa | Thời gian |
---|---|---|---|
早上好 | Zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng | 6h – 10h |
中午好 | Zhōngwǔ hǎo | Chào buổi trưa | 11h – 13h |
下午好 | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều | Sau 12h |
晚上好 | Wǎnshàng hǎo | Chào buổi tối | Sau 18h |
晚安 | Wǎn’ān | Chúc ngủ ngon | Trước khi ngủ |
3.5. Câu chào qua lời hỏi thăm
Câu | Pinyin | Nghĩa | Thời gian |
---|---|---|---|
好久不见! | Hǎojiǔ bùjiàn! | Lâu rồi không gặp! | 6h – 10h |
你还好吗? | Nǐ hái hǎo ma? | Cậu vẫn khỏe chứ? | 11h – 13h |
吃饭了吗? | Chī fàn le ma? | Ăn cơm chưa? | Sau 12h |
你最近忙吗? | Nǐ zuìjìn máng ma? | Dạo này bận không? | Sau 18h |
你工作顺利吗? | Nǐ gōngzuò shùnlì ma? | Công việc có thuận lợi không? | Trước khi ngủ |
4. Hội thoại mẫu
4.1. Gặp bạn bè
A: 你好!(Nǐ hǎo!) → Xin chào!
B: 你好啊!最近怎么样?(Nǐ hǎo a! Zuìjìn zěnme yàng?) → Chào nhé! Dạo này thế nào?
4.2. Trong lớp học
Học sinh: 老师好!(Lǎoshī hǎo!) → Em chào thầy/cô!
Thầy: 同学们好!(Tóngxuémen hǎo!) → Chào các em!
4.3. Nơi làm việc
A: 周经理,您好!(Zhōu jīnglǐ, nín hǎo!) → Chào Giám đốc Châu!
B: 你好,你最近工作忙吗?(Nǐ hǎo, nǐ zuìjìn gōngzuò máng ma?) → Chào bạn, dạo này công việc bận không?
4.4. Gặp lại bạn cũ
A: 好久不见!(Hǎojiǔ bùjiàn!) → Lâu rồi không gặp!
B: 是啊,你最近还好吗?(Shì a, nǐ zuìjìn hái hǎo ma?) → Đúng vậy, dạo này bạn khỏe chứ?
5. Đoạn hội thoại xin chào tiếng Trung (Ví dụ mở rộng)
📌 Hội thoại 1 – Chào hỏi khi gặp bạn bè
A: 你好!(Nǐ hǎo!) → Xin chào!
B: 你好啊!最近怎么样?(Nǐ hǎo a! Zuìjìn zěnme yàng?) → Chào nhé! Dạo này thế nào rồi?
A: 我很好,谢谢你。你呢?(Wǒ hěn hǎo, xièxie nǐ. Nǐ ne?) → Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?
B: 我也很好。(Wǒ yě hěn hǎo.) → Mình cũng khỏe.
📌 Hội thoại 2 – Chào hỏi trong lớp học
Học sinh: 老师好!(Lǎoshī hǎo!) → Em chào thầy/cô!
Giáo viên: 同学们好!(Tóngxuémen hǎo!) → Chào các em!
Học sinh: 老师,您今天好吗?(Lǎoshī, nín jīntiān hǎo ma?) → Thưa cô, hôm nay cô khỏe chứ?
Giáo viên: 我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxie!) → Cô rất khỏe, cảm ơn các em!
📌 Hội thoại 3 – Chào hỏi nơi làm việc
A: 周经理,您好!(Zhōu jīnglǐ, nín hǎo!) → Chào Giám đốc Châu!
B: 你好,你最近工作忙吗?(Nǐ hǎo, nǐ zuìjìn gōngzuò máng ma?) → Chào bạn, dạo này công việc có bận không?
A: 有一点儿忙。(Yǒu yīdiǎnr máng.) → Hơi bận một chút.
B: 辛苦了!(Xīnkǔ le!) → Vất vả cho bạn rồi!
📌 Hội thoại 4 – Chào hỏi khi lâu ngày gặp lại
A: 好久不见!(Hǎojiǔ bùjiàn!) → Lâu rồi không gặp!
B: 是啊,你最近还好吗?(Shì a, nǐ zuìjìn hái hǎo ma?) → Đúng vậy, dạo này bạn vẫn khỏe chứ?
A: 我很好。你家人怎么样?(Wǒ hěn hǎo. Nǐ jiārén zěnme yàng?) → Mình khỏe. Gia đình bạn dạo này thế nào?
B: 他们都很好,谢谢!(Tāmen dōu hěn hǎo, xièxie!) → Mọi người đều khỏe, cảm ơn nhé!
6. Bạn muốn học tiếng Trung nhanh – vui – ứng dụng được ngay?
Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese chính là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn!
Thành lập từ 18/06/2013, iChinese chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp, thương mại, và luyện thi chứng chỉ HSK quốc tế cho mọi trình độ – từ sơ cấp đến chuyên ngành.
Tại đây, học viên được cung cấp giải pháp học tiếng Trung tối ưu với phương châm: HỌC NHANH – HỌC VUI – NHỚ BÀI TRÊN LỚP – SỬ DỤNG ĐƯỢC NGAY
📞 Bạn cần tư vấn khóa học phù hợp?
Gọi ngay: 0878 827 094
Fanpage: Hoa Ngữ Ứng Dụng iChinese
👉 Đầu tư học tiếng Trung đúng cách hôm nay – vững vàng giao tiếp chuyên ngành ngày mai!
Bài viết liên quan
50+ Mẫu câu tiếng Trung ngành điện tử .Giao tiếp công xưởng thực tế, dễ nhớ, dùng được ngay
50+ Mẫu câu tiếng Trung công xưởng ngành may mặc thông dụng Giao tiếp dễ nhớ, sát thực tế